Thực đơn
Bonke_Innocent Thống kê sự nghiệpCâu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp Quốc gia | Châu lục | Tổng cộng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Lillestrøm | 2014 | Tippeligaen | 1 | 0 | 0 | 0 | – | 1 | 0 | |
2015 | 20 | 0 | 2 | 0 | – | 22 | 0 | |||
2016 | 24 | 0 | 2 | 0 | – | 26 | 0 | |||
2017 | 9 | 0 | 2 | 1 | – | 11 | 1 | |||
Tổng cộng | 54 | 0 | 6 | 1 | 0 | 0 | 60 | 1 | ||
Malmö FF | 2017 | Allsvenskan | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
2018 | 5 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 | ||
Tổng cộng | 7 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 61 | 0 | 7 | 1 | 0 | 0 | 68 | 1 |
Thực đơn
Bonke_Innocent Thống kê sự nghiệpLiên quan
Bonke Innocent Bồn Kèn Boney M. Bones (xưởng phim) Bokeo Bones Bokken Booker Huffman Bonnefontaine Bokeem WoodbineTài liệu tham khảo
WikiPedia: Bonke_Innocent http://www.mff.se/aktuellt/nyheter/Nyheter/ng%C3%A... https://int.soccerway.com/players/bonke-innocent/3...